|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bao giờ
dt. 1. Khoảng thời gian nào đó chưa rõ hoặc chưa muốn nói ra: Bao giờ mới biết kết quả? Chuyện ầấy xảy ra từ bao giờ? Bao giờ anh ta đến hãy hay. 2. Bất kì khoảng thời gian nào, không trừ thời điểm nào: Bao giờ anh ta cũng nói như thế Bao giờ cũng vậy.
|
|
|
|